Tỷ giá hối đoái AFN/BGN 0.023673 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.024 BGN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.023 BGN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.023 BGN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.023 BGN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.023 BGN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.022 BGN |
AFN | BGN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.83 |
1000 | 23.67 |
BGN | AFN |
1 | 42.24 |
5 | 211.2 |
10 | 422.41 |
20 | 844.83 |
50 | 2112.08 |
100 | 4224.17 |
250 | 10560.44 |
500 | 21120.89 |
1000 | 42241.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.