Tỷ giá hối đoái AFN/BOB 0.10359 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.10 BOB |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.10 BOB |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.10 BOB |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.10 BOB |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.099 BOB |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.098 BOB |
| AFN | BOB |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.52 |
| 10 | 1.03 |
| 20 | 2.07 |
| 50 | 5.17 |
| 100 | 10.35 |
| 250 | 25.89 |
| 500 | 51.79 |
| 1000 | 103.58 |
| BOB | AFN |
| 1 | 9.65 |
| 5 | 48.26 |
| 10 | 96.53 |
| 20 | 193.06 |
| 50 | 482.67 |
| 100 | 965.34 |
| 250 | 2413.36 |
| 500 | 4826.72 |
| 1000 | 9653.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.