Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.096 BOB |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.095 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.094 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.093 BOB |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.092 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.091 BOB |
AFN | BOB |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.8 |
100 | 9.6 |
250 | 24 |
500 | 48 |
1000 | 96 |
BOB | AFN |
1 | 10.41 |
5 | 52.08 |
10 | 104.16 |
20 | 208.32 |
50 | 520.8 |
100 | 1041.6 |
250 | 2604 |
500 | 5208 |
1000 | 10416 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.