Tỷ giá hối đoái AFN/BYN 0.051098 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.051 BYN |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.051 BYN |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.050 BYN |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.050 BYN |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.049 BYN |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.049 BYN |
| AFN | BYN |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.02 |
| 50 | 2.55 |
| 100 | 5.1 |
| 250 | 12.77 |
| 500 | 25.54 |
| 1000 | 51.09 |
| BYN | AFN |
| 1 | 19.57 |
| 5 | 97.85 |
| 10 | 195.7 |
| 20 | 391.4 |
| 50 | 978.51 |
| 100 | 1957.03 |
| 250 | 4892.58 |
| 500 | 9785.17 |
| 1000 | 19570.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.