Tỷ giá hối đoái AFN/CHF 0.012428 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.012 CHF |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.012 CHF |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.012 CHF |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.012 CHF |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.012 CHF |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.012 CHF |
AFN | CHF |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.1 |
500 | 6.21 |
1000 | 12.42 |
CHF | AFN |
1 | 80.46 |
5 | 402.3 |
10 | 804.6 |
20 | 1609.21 |
50 | 4023.04 |
100 | 8046.08 |
250 | 20115.22 |
500 | 40230.44 |
1000 | 80460.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.