Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến ERN

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái AFN/ERN 0.19480 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-ern?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where AFN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngERN
0%1 AFN0.0 AFN0.19 ERN
1%1 AFN0.010 AFN0.19 ERN
2%1 AFN0.020 AFN0.19 ERN
3%1 AFN0.030 AFN0.19 ERN
4%1 AFN0.040 AFN0.19 ERN
5%1 AFN0.050 AFN0.19 ERN

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Nakfa Eritrea

AFNERN
10.19
50.97
101.94
203.89
509.74
10019.48
25048.7
50097.4
1000194.8

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Afghani Afghanistan

ERNAFN
15.13
525.66
1051.33
20102.66
50256.66
100513.33
2501283.33
5002566.67
10005133.35

Thông tin thêm về AFN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ