Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến EUR

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/EUR 0.012771 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-eur?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where AFN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 AFN0.0 AFN0.013 EUR
1%1 AFN0.010 AFN0.013 EUR
2%1 AFN0.020 AFN0.013 EUR
3%1 AFN0.030 AFN0.012 EUR
4%1 AFN0.040 AFN0.012 EUR
5%1 AFN0.050 AFN0.012 EUR

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Euro

AFNEUR
10.013
50.064
100.13
200.26
500.64
1001.27
2503.19
5006.38
100012.77

Chuyển đổi Euro thành Afghani Afghanistan

EURAFN
178.3
5391.51
10783.03
201566.07
503915.19
1007830.38
25019575.95
50039151.9
100078303.81

Thông tin thêm về AFN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ