Tỷ giá hối đoái AFN/GEL 0.040969 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.041 GEL |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.041 GEL |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.040 GEL |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.040 GEL |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.039 GEL |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.039 GEL |
| AFN | GEL |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.04 |
| 100 | 4.09 |
| 250 | 10.24 |
| 500 | 20.48 |
| 1000 | 40.96 |
| GEL | AFN |
| 1 | 24.4 |
| 5 | 122.04 |
| 10 | 244.08 |
| 20 | 488.17 |
| 50 | 1220.43 |
| 100 | 2440.86 |
| 250 | 6102.15 |
| 500 | 12204.31 |
| 1000 | 24408.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.