Tỷ giá hối đoái AFN/GEL 0.039635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.040 GEL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.039 GEL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.039 GEL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.038 GEL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.038 GEL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.038 GEL |
AFN | GEL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.9 |
500 | 19.81 |
1000 | 39.63 |
GEL | AFN |
1 | 25.23 |
5 | 126.15 |
10 | 252.3 |
20 | 504.6 |
50 | 1261.51 |
100 | 2523.03 |
250 | 6307.57 |
500 | 12615.15 |
1000 | 25230.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.