Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến GHS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/GHS 0.19958 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-ghs?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where AFN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 AFN0.0 AFN0.20 GHS
1%1 AFN0.010 AFN0.20 GHS
2%1 AFN0.020 AFN0.20 GHS
3%1 AFN0.030 AFN0.19 GHS
4%1 AFN0.040 AFN0.19 GHS
5%1 AFN0.050 AFN0.19 GHS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Cedi Ghana

AFNGHS
10.20
51.0
101.99
203.99
509.97
10019.95
25049.89
50099.79
1000199.58

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Afghani Afghanistan

GHSAFN
15.01
525.05
1050.1
20100.21
50250.52
100501.05
2501252.62
5002505.25
10005010.5

Thông tin thêm về AFN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ