Tỷ giá hối đoái AFN/GIP 0.010872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 GIP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 GIP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 GIP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 GIP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 GIP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.010 GIP |
AFN | GIP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.87 |
GIP | AFN |
1 | 91.98 |
5 | 459.9 |
10 | 919.81 |
20 | 1839.63 |
50 | 4599.09 |
100 | 9198.18 |
250 | 22995.47 |
500 | 45990.94 |
1000 | 91981.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.