Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.097 HRK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.096 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.095 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.094 HRK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.093 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.092 HRK |
AFN | HRK |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.82 |
100 | 9.65 |
250 | 24.13 |
500 | 48.26 |
1000 | 96.53 |
HRK | AFN |
1 | 10.35 |
5 | 51.79 |
10 | 103.58 |
20 | 207.17 |
50 | 517.92 |
100 | 1035.85 |
250 | 2589.64 |
500 | 5179.29 |
1000 | 10358.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.