Tỷ giá hối đoái AFN/ILS 0.050824 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.051 ILS |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.050 ILS |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.050 ILS |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.049 ILS |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.049 ILS |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.048 ILS |
AFN | ILS |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.08 |
250 | 12.7 |
500 | 25.41 |
1000 | 50.82 |
ILS | AFN |
1 | 19.67 |
5 | 98.37 |
10 | 196.75 |
20 | 393.51 |
50 | 983.79 |
100 | 1967.58 |
250 | 4918.96 |
500 | 9837.93 |
1000 | 19675.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.