Valuta Ex Logo

AFN đến ILS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/ILS 0.050824 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-ils?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AFN is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngILS
0%1 AFN0.0 AFN0.051 ILS
1%1 AFN0.010 AFN0.050 ILS
2%1 AFN0.020 AFN0.050 ILS
3%1 AFN0.030 AFN0.049 ILS
4%1 AFN0.040 AFN0.049 ILS
5%1 AFN0.050 AFN0.048 ILS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Sheqel Israel mới

AFNILS
10.051
50.25
100.51
201.01
502.54
1005.08
25012.7
50025.41
100050.82

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Afghani Afghanistan

ILSAFN
119.67
598.37
10196.75
20393.51
50983.79
1001967.58
2504918.96
5009837.93
100019675.86

Thông tin thêm về AFN hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ