Valuta Ex Logo

AFN đến KPW

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/KPW 12.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-kpw?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where AFN is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngKPW
0%1 AFN0.0 AFN12.68 KPW
1%1 AFN0.010 AFN12.55 KPW
2%1 AFN0.020 AFN12.43 KPW
3%1 AFN0.030 AFN12.3 KPW
4%1 AFN0.040 AFN12.17 KPW
5%1 AFN0.050 AFN12.04 KPW

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Won Triều Tiên

AFNKPW
112.68
563.41
10126.83
20253.67
50634.18
1001268.37
2503170.93
5006341.87
100012683.75

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Afghani Afghanistan

KPWAFN
10.079
50.39
100.79
201.57
503.94
1007.88
25019.71
50039.42
100078.84

Thông tin thêm về AFN hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ