Tỷ giá hối đoái AFN/KWD 0.0042304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0042 KWD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0042 KWD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0041 KWD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0041 KWD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0041 KWD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0040 KWD |
AFN | KWD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.23 |
KWD | AFN |
1 | 236.38 |
5 | 1181.91 |
10 | 2363.82 |
20 | 4727.64 |
50 | 11819.11 |
100 | 23638.23 |
250 | 59095.57 |
500 | 118191.15 |
1000 | 236382.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.