Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.012 KYD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 KYD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 KYD |
AFN | KYD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.88 |
500 | 5.77 |
1000 | 11.55 |
KYD | AFN |
1 | 86.56 |
5 | 432.8 |
10 | 865.61 |
20 | 1731.23 |
50 | 4328.07 |
100 | 8656.15 |
250 | 21640.37 |
500 | 43280.75 |
1000 | 86561.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.