Tỷ giá hối đoái AFN/LTL 0.040670 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.041 LTL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.040 LTL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.040 LTL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.039 LTL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.039 LTL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.039 LTL |
AFN | LTL |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.16 |
500 | 20.33 |
1000 | 40.67 |
LTL | AFN |
1 | 24.58 |
5 | 122.93 |
10 | 245.87 |
20 | 491.75 |
50 | 1229.39 |
100 | 2458.78 |
250 | 6146.97 |
500 | 12293.94 |
1000 | 24587.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.