Tỷ giá hối đoái AFN/LYD 0.081951 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.082 LYD |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.081 LYD |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.080 LYD |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.079 LYD |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.079 LYD |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.078 LYD |
| AFN | LYD |
| 1 | 0.082 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.82 |
| 20 | 1.63 |
| 50 | 4.09 |
| 100 | 8.19 |
| 250 | 20.48 |
| 500 | 40.97 |
| 1000 | 81.95 |
| LYD | AFN |
| 1 | 12.2 |
| 5 | 61.01 |
| 10 | 122.02 |
| 20 | 244.04 |
| 50 | 610.11 |
| 100 | 1220.23 |
| 250 | 3050.58 |
| 500 | 6101.17 |
| 1000 | 12202.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.