Tỷ giá hối đoái AFN/LYD 0.075411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.075 LYD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.075 LYD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.074 LYD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.073 LYD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.072 LYD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.072 LYD |
AFN | LYD |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.77 |
100 | 7.54 |
250 | 18.85 |
500 | 37.7 |
1000 | 75.41 |
LYD | AFN |
1 | 13.26 |
5 | 66.3 |
10 | 132.6 |
20 | 265.21 |
50 | 663.03 |
100 | 1326.06 |
250 | 3315.15 |
500 | 6630.3 |
1000 | 13260.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.