Tỷ giá hối đoái AFN/PGK 0.060989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.061 PGK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.060 PGK |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.060 PGK |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.059 PGK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.059 PGK |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.058 PGK |
AFN | PGK |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.24 |
500 | 30.49 |
1000 | 60.98 |
PGK | AFN |
1 | 16.39 |
5 | 81.98 |
10 | 163.96 |
20 | 327.92 |
50 | 819.82 |
100 | 1639.64 |
250 | 4099.1 |
500 | 8198.2 |
1000 | 16396.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.