Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.053 PGK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.052 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.052 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.051 PGK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.051 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.050 PGK |
AFN | PGK |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.15 |
500 | 26.31 |
1000 | 52.63 |
PGK | AFN |
1 | 19 |
5 | 95 |
10 | 190 |
20 | 380 |
50 | 950 |
100 | 1900 |
250 | 4750 |
500 | 9500 |
1000 | 19000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.