Tỷ giá hối đoái AFN/QAR 0.051308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.051 QAR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.051 QAR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.050 QAR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.050 QAR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.049 QAR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.049 QAR |
AFN | QAR |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.82 |
500 | 25.65 |
1000 | 51.3 |
QAR | AFN |
1 | 19.49 |
5 | 97.45 |
10 | 194.9 |
20 | 389.8 |
50 | 974.5 |
100 | 1949.01 |
250 | 4872.53 |
500 | 9745.07 |
1000 | 19490.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.