Tỷ giá hối đoái AFN/QAR 0.056018 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.056 QAR |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.055 QAR |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.055 QAR |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.054 QAR |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.054 QAR |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.053 QAR |
| AFN | QAR |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.8 |
| 100 | 5.6 |
| 250 | 14 |
| 500 | 28 |
| 1000 | 56.01 |
| QAR | AFN |
| 1 | 17.85 |
| 5 | 89.25 |
| 10 | 178.51 |
| 20 | 357.02 |
| 50 | 892.56 |
| 100 | 1785.13 |
| 250 | 4462.83 |
| 500 | 8925.66 |
| 1000 | 17851.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.