Tỷ giá hối đoái AFN/SAR 0.054724 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.055 SAR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.054 SAR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.054 SAR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.053 SAR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.053 SAR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.052 SAR |
AFN | SAR |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.47 |
250 | 13.68 |
500 | 27.36 |
1000 | 54.72 |
SAR | AFN |
1 | 18.27 |
5 | 91.36 |
10 | 182.73 |
20 | 365.46 |
50 | 913.67 |
100 | 1827.34 |
250 | 4568.37 |
500 | 9136.74 |
1000 | 18273.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.