Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.020 SGD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.019 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.019 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.019 SGD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.019 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.019 SGD |
AFN | SGD |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.91 |
500 | 9.82 |
1000 | 19.64 |
SGD | AFN |
1 | 50.89 |
5 | 254.49 |
10 | 508.99 |
20 | 1017.98 |
50 | 2544.95 |
100 | 5089.9 |
250 | 12724.76 |
500 | 25449.52 |
1000 | 50899.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.