Tỷ giá hối đoái AFN/SGD 0.018864 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.019 SGD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.019 SGD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.018 SGD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.018 SGD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.018 SGD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.018 SGD |
AFN | SGD |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.71 |
500 | 9.43 |
1000 | 18.86 |
SGD | AFN |
1 | 53 |
5 | 265.04 |
10 | 530.09 |
20 | 1060.19 |
50 | 2650.49 |
100 | 5300.99 |
250 | 13252.48 |
500 | 26504.97 |
1000 | 53009.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.