Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.018 SHP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.017 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.017 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.017 SHP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.017 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.017 SHP |
AFN | SHP |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.38 |
500 | 8.77 |
1000 | 17.54 |
SHP | AFN |
1 | 56.98 |
5 | 284.93 |
10 | 569.86 |
20 | 1139.73 |
50 | 2849.33 |
100 | 5698.66 |
250 | 14246.65 |
500 | 28493.3 |
1000 | 56986.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.