Tỷ giá hối đoái AFN/TND 0.045462 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.045 TND |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.045 TND |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.045 TND |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.044 TND |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.044 TND |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.043 TND |
| AFN | TND |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.91 |
| 50 | 2.27 |
| 100 | 4.54 |
| 250 | 11.36 |
| 500 | 22.73 |
| 1000 | 45.46 |
| TND | AFN |
| 1 | 21.99 |
| 5 | 109.98 |
| 10 | 219.96 |
| 20 | 439.93 |
| 50 | 1099.82 |
| 100 | 2199.65 |
| 250 | 5499.14 |
| 500 | 10998.28 |
| 1000 | 21996.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.