Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.10 TTD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.099 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.098 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.097 TTD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.096 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.095 TTD |
AFN | TTD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.97 |
100 | 9.95 |
250 | 24.88 |
500 | 49.76 |
1000 | 99.52 |
TTD | AFN |
1 | 10.04 |
5 | 50.23 |
10 | 100.47 |
20 | 200.95 |
50 | 502.39 |
100 | 1004.78 |
250 | 2511.96 |
500 | 5023.92 |
1000 | 10047.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.