Valuta Ex Logo

AFN đến VEF

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-vef?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where AFN is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngVEF
0%1 AFN0.0 AFNNaN VEF
1%1 AFN0.010 AFNNaN VEF
2%1 AFN0.020 AFNNaN VEF
3%1 AFN0.030 AFNNaN VEF
4%1 AFN0.040 AFNNaN VEF
5%1 AFN0.050 AFNNaN VEF

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

AFNVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Afghani Afghanistan

VEFAFN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về AFN hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ