Tỷ giá hối đoái AFN/WST 0.038573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.039 WST |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.038 WST |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.038 WST |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.037 WST |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.037 WST |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.037 WST |
AFN | WST |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.64 |
500 | 19.28 |
1000 | 38.57 |
WST | AFN |
1 | 25.92 |
5 | 129.62 |
10 | 259.24 |
20 | 518.49 |
50 | 1296.24 |
100 | 2592.48 |
250 | 6481.21 |
500 | 12962.42 |
1000 | 25924.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.