Valuta Ex Logo

AFN đến XAG

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái AFN/XAG 0.00038209 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-xag?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 AFN0.0 AFN0.00038 XAG
1%1 AFN0.010 AFN0.00038 XAG
2%1 AFN0.020 AFN0.00037 XAG
3%1 AFN0.030 AFN0.00037 XAG
4%1 AFN0.040 AFN0.00037 XAG
5%1 AFN0.050 AFN0.00036 XAG

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bạc

AFNXAG
10.00038
50.0019
100.0038
200.0076
500.019
1000.038
2500.096
5000.19
10000.38

Chuyển đổi Bạc thành Afghani Afghanistan

XAGAFN
12617.19
513085.96
1026171.92
2052343.85
50130859.64
100261719.29
250654298.24
5001308596.48
10002617192.97

Thông tin thêm về AFN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ