Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0000060 XAU |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0000060 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0000059 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0000058 XAU |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0000058 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0000057 XAU |
AFN | XAU |
1 | 0.0000060 |
5 | 0.000030 |
10 | 0.000060 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00030 |
100 | 0.00060 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0030 |
1000 | 0.0060 |
XAU | AFN |
1 | 166204.69 |
5 | 831023.49 |
10 | 1662046.98 |
20 | 3324093.96 |
50 | 8310234.9 |
100 | 16620469.81 |
250 | 41551174.53 |
500 | 83102349.07 |
1000 | 166204698.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.