Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.010 XDR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.010 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.010 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.010 XDR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0099 XDR |
AFN | XDR |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.21 |
1000 | 10.42 |
XDR | AFN |
1 | 95.94 |
5 | 479.71 |
10 | 959.42 |
20 | 1918.85 |
50 | 4797.13 |
100 | 9594.26 |
250 | 23985.65 |
500 | 47971.3 |
1000 | 95942.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.