Tỷ giá hối đoái ALL/BOB 0.072466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.072 BOB |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.072 BOB |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.071 BOB |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.070 BOB |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.070 BOB |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.069 BOB |
ALL | BOB |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.11 |
500 | 36.23 |
1000 | 72.46 |
BOB | ALL |
1 | 13.79 |
5 | 68.99 |
10 | 137.99 |
20 | 275.99 |
50 | 689.97 |
100 | 1379.95 |
250 | 3449.89 |
500 | 6899.79 |
1000 | 13799.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.