Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.011 CUC |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.011 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.011 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.010 CUC |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.010 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.010 CUC |
ALL | CUC |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.37 |
1000 | 10.75 |
CUC | ALL |
1 | 93.01 |
5 | 465.09 |
10 | 930.19 |
20 | 1860.39 |
50 | 4650.97 |
100 | 9301.95 |
250 | 23254.88 |
500 | 46509.77 |
1000 | 93019.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.