Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.28 CUP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.28 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.28 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.28 CUP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.27 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.27 CUP |
ALL | CUP |
1 | 0.28 |
5 | 1.41 |
10 | 2.83 |
20 | 5.67 |
50 | 14.18 |
100 | 28.36 |
250 | 70.91 |
500 | 141.83 |
1000 | 283.67 |
CUP | ALL |
1 | 3.52 |
5 | 17.62 |
10 | 35.25 |
20 | 70.5 |
50 | 176.25 |
100 | 352.51 |
250 | 881.29 |
500 | 1762.58 |
1000 | 3525.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.