Tỷ giá hối đoái ALL/FKP 0.0090438 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0090 FKP |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0090 FKP |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0089 FKP |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0088 FKP |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0087 FKP |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0086 FKP |
| ALL | FKP |
| 1 | 0.0090 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.090 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.90 |
| 250 | 2.26 |
| 500 | 4.52 |
| 1000 | 9.04 |
| FKP | ALL |
| 1 | 110.57 |
| 5 | 552.86 |
| 10 | 1105.73 |
| 20 | 2211.46 |
| 50 | 5528.65 |
| 100 | 11057.3 |
| 250 | 27643.27 |
| 500 | 55286.54 |
| 1000 | 110573.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.