Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0085 FKP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0084 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0083 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0083 FKP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0082 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0081 FKP |
ALL | FKP |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.51 |
FKP | ALL |
1 | 117.39 |
5 | 586.96 |
10 | 1173.93 |
20 | 2347.87 |
50 | 5869.68 |
100 | 11739.36 |
250 | 29348.4 |
500 | 58696.8 |
1000 | 117393.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.