Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0084 GBP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0083 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0082 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0082 GBP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0081 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0080 GBP |
ALL | GBP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.41 |
GBP | ALL |
1 | 118.88 |
5 | 594.42 |
10 | 1188.84 |
20 | 2377.68 |
50 | 5944.2 |
100 | 11888.41 |
250 | 29721.02 |
500 | 59442.05 |
1000 | 118884.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.