Tỷ giá hối đoái ALL/GIP 0.0084515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0085 GIP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0084 GIP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0083 GIP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0082 GIP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0081 GIP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0080 GIP |
ALL | GIP |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.22 |
1000 | 8.45 |
GIP | ALL |
1 | 118.32 |
5 | 591.61 |
10 | 1183.22 |
20 | 2366.44 |
50 | 5916.12 |
100 | 11832.24 |
250 | 29580.6 |
500 | 59161.2 |
1000 | 118322.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.