Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.082 GTQ |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.081 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.080 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.079 GTQ |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.079 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.078 GTQ |
ALL | GTQ |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.48 |
500 | 40.96 |
1000 | 81.92 |
GTQ | ALL |
1 | 12.2 |
5 | 61.03 |
10 | 122.06 |
20 | 244.12 |
50 | 610.3 |
100 | 1220.61 |
250 | 3051.54 |
500 | 6103.09 |
1000 | 12206.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.