Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.083 GTQ |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.082 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.081 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.080 GTQ |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.079 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.079 GTQ |
ALL | GTQ |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.27 |
250 | 20.68 |
500 | 41.36 |
1000 | 82.73 |
GTQ | ALL |
1 | 12.08 |
5 | 60.43 |
10 | 120.86 |
20 | 241.73 |
50 | 604.32 |
100 | 1208.65 |
250 | 3021.63 |
500 | 6043.26 |
1000 | 12086.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.