Tỷ giá hối đoái ALL/HKD 0.085218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.085 HKD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.084 HKD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.084 HKD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.083 HKD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.082 HKD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.081 HKD |
ALL | HKD |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.52 |
250 | 21.3 |
500 | 42.6 |
1000 | 85.21 |
HKD | ALL |
1 | 11.73 |
5 | 58.67 |
10 | 117.34 |
20 | 234.69 |
50 | 586.73 |
100 | 1173.46 |
250 | 2933.66 |
500 | 5867.32 |
1000 | 11734.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.