Tỷ giá hối đoái ALL/HKD 0.093949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.094 HKD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.093 HKD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.092 HKD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.091 HKD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.090 HKD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.089 HKD |
ALL | HKD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.39 |
250 | 23.48 |
500 | 46.97 |
1000 | 93.94 |
HKD | ALL |
1 | 10.64 |
5 | 53.22 |
10 | 106.44 |
20 | 212.88 |
50 | 532.2 |
100 | 1064.41 |
250 | 2661.02 |
500 | 5322.05 |
1000 | 10644.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.