Tỷ giá hối đoái ALL/HKD 0.090701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.091 HKD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.090 HKD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.089 HKD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.088 HKD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.087 HKD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.086 HKD |
ALL | HKD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.07 |
250 | 22.67 |
500 | 45.35 |
1000 | 90.7 |
HKD | ALL |
1 | 11.02 |
5 | 55.12 |
10 | 110.25 |
20 | 220.5 |
50 | 551.26 |
100 | 1102.52 |
250 | 2756.31 |
500 | 5512.63 |
1000 | 11025.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.