Tỷ giá hối đoái ALL/JOD 0.0085288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0085 JOD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0084 JOD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0084 JOD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0083 JOD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0082 JOD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0081 JOD |
ALL | JOD |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.26 |
1000 | 8.52 |
JOD | ALL |
1 | 117.24 |
5 | 586.24 |
10 | 1172.49 |
20 | 2344.99 |
50 | 5862.48 |
100 | 11724.97 |
250 | 29312.42 |
500 | 58624.85 |
1000 | 117249.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.