Tỷ giá hối đoái ALL/KYD 0.0095433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0095 KYD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0094 KYD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0094 KYD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0093 KYD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0092 KYD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0091 KYD |
ALL | KYD |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.54 |
KYD | ALL |
1 | 104.78 |
5 | 523.92 |
10 | 1047.85 |
20 | 2095.7 |
50 | 5239.25 |
100 | 10478.5 |
250 | 26196.27 |
500 | 52392.54 |
1000 | 104785.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.