Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0089 KYD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0088 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0087 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0086 KYD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0085 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0084 KYD |
ALL | KYD |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.21 |
500 | 4.43 |
1000 | 8.86 |
KYD | ALL |
1 | 112.8 |
5 | 564.03 |
10 | 1128.07 |
20 | 2256.15 |
50 | 5640.37 |
100 | 11280.75 |
250 | 28201.89 |
500 | 56403.79 |
1000 | 112807.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.