Tỷ giá hối đoái ALL/LVL 0.0066268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0066 LVL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0066 LVL |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0065 LVL |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0064 LVL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0064 LVL |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0063 LVL |
ALL | LVL |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.31 |
1000 | 6.62 |
LVL | ALL |
1 | 150.9 |
5 | 754.5 |
10 | 1509.01 |
20 | 3018.03 |
50 | 7545.09 |
100 | 15090.18 |
250 | 37725.45 |
500 | 75450.9 |
1000 | 150901.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.