Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0064 LVL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0064 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0063 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0062 LVL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0062 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0061 LVL |
ALL | LVL |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
LVL | ALL |
1 | 155.72 |
5 | 778.64 |
10 | 1557.28 |
20 | 3114.56 |
50 | 7786.4 |
100 | 15572.81 |
250 | 38932.02 |
500 | 77864.05 |
1000 | 155728.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.