Tỷ giá hối đoái ALL/LYD 0.062675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.063 LYD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.062 LYD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.061 LYD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.061 LYD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.060 LYD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.060 LYD |
ALL | LYD |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.13 |
100 | 6.26 |
250 | 15.66 |
500 | 31.33 |
1000 | 62.67 |
LYD | ALL |
1 | 15.95 |
5 | 79.77 |
10 | 159.55 |
20 | 319.1 |
50 | 797.77 |
100 | 1595.54 |
250 | 3988.85 |
500 | 7977.71 |
1000 | 15955.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.