Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.086 MOP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.085 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.084 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.083 MOP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.082 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.081 MOP |
ALL | MOP |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.4 |
500 | 42.8 |
1000 | 85.6 |
MOP | ALL |
1 | 11.68 |
5 | 58.4 |
10 | 116.81 |
20 | 233.62 |
50 | 584.05 |
100 | 1168.11 |
250 | 2920.29 |
500 | 5840.59 |
1000 | 11681.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.