Tỷ giá hối đoái ALL/MOP 0.086850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.087 MOP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.086 MOP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.085 MOP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.084 MOP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.083 MOP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.083 MOP |
ALL | MOP |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.68 |
250 | 21.71 |
500 | 43.42 |
1000 | 86.85 |
MOP | ALL |
1 | 11.51 |
5 | 57.57 |
10 | 115.14 |
20 | 230.28 |
50 | 575.7 |
100 | 1151.4 |
250 | 2878.51 |
500 | 5757.02 |
1000 | 11514.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.