Tỷ giá hối đoái ALL/MYR 0.050501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.051 MYR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.050 MYR |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.049 MYR |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.049 MYR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.048 MYR |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.048 MYR |
ALL | MYR |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.52 |
100 | 5.05 |
250 | 12.62 |
500 | 25.25 |
1000 | 50.5 |
MYR | ALL |
1 | 19.8 |
5 | 99 |
10 | 198.01 |
20 | 396.02 |
50 | 990.07 |
100 | 1980.14 |
250 | 4950.35 |
500 | 9900.7 |
1000 | 19801.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.