Tỷ giá hối đoái ALL/PAB 0.010955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.011 PAB |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.011 PAB |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.011 PAB |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.011 PAB |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.011 PAB |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.010 PAB |
ALL | PAB |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.47 |
1000 | 10.95 |
PAB | ALL |
1 | 91.27 |
5 | 456.39 |
10 | 912.78 |
20 | 1825.57 |
50 | 4563.94 |
100 | 9127.89 |
250 | 22819.74 |
500 | 45639.49 |
1000 | 91278.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.