Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.043 PGK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.043 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.042 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.042 PGK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.042 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.041 PGK |
ALL | PGK |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.81 |
500 | 21.62 |
1000 | 43.25 |
PGK | ALL |
1 | 23.11 |
5 | 115.59 |
10 | 231.18 |
20 | 462.36 |
50 | 1155.91 |
100 | 2311.83 |
250 | 5779.59 |
500 | 11559.19 |
1000 | 23118.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.