Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.039 QAR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.038 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.038 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.037 QAR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.037 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.037 QAR |
ALL | QAR |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.86 |
250 | 9.65 |
500 | 19.31 |
1000 | 38.63 |
QAR | ALL |
1 | 25.88 |
5 | 129.42 |
10 | 258.85 |
20 | 517.71 |
50 | 1294.27 |
100 | 2588.55 |
250 | 6471.39 |
500 | 12942.78 |
1000 | 25885.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.