Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.090 SBD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.089 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.088 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.087 SBD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.086 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.085 SBD |
ALL | SBD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.99 |
250 | 22.48 |
500 | 44.96 |
1000 | 89.93 |
SBD | ALL |
1 | 11.11 |
5 | 55.59 |
10 | 111.19 |
20 | 222.38 |
50 | 555.97 |
100 | 1111.94 |
250 | 2779.85 |
500 | 5559.7 |
1000 | 11119.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.