Tỷ giá hối đoái ALL/SVC 0.099980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.10 SVC |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.099 SVC |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.098 SVC |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.097 SVC |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.096 SVC |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.095 SVC |
ALL | SVC |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.99 |
500 | 49.98 |
1000 | 99.97 |
SVC | ALL |
1 | 10 |
5 | 50.01 |
10 | 100.02 |
20 | 200.04 |
50 | 500.1 |
100 | 1000.2 |
250 | 2500.5 |
500 | 5001 |
1000 | 10002.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.