Tỷ giá hối đoái ALL/TMT 0.040001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.040 TMT |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.040 TMT |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.039 TMT |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.039 TMT |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.038 TMT |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.038 TMT |
ALL | TMT |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10 |
500 | 20 |
1000 | 40 |
TMT | ALL |
1 | 24.99 |
5 | 124.99 |
10 | 249.99 |
20 | 499.98 |
50 | 1249.97 |
100 | 2499.94 |
250 | 6249.86 |
500 | 12499.72 |
1000 | 24999.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.