Tỷ giá hối đoái ALL/XDR 0.0082507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0083 XDR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0082 XDR |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0081 XDR |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0080 XDR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0079 XDR |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0078 XDR |
ALL | XDR |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.12 |
1000 | 8.25 |
XDR | ALL |
1 | 121.2 |
5 | 606 |
10 | 1212.01 |
20 | 2424.03 |
50 | 6060.08 |
100 | 12120.17 |
250 | 30300.42 |
500 | 60600.85 |
1000 | 121201.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.