Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0025 BMD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0025 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0025 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0025 BMD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0024 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0024 BMD |
AMD | BMD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
BMD | AMD |
1 | 394.34 |
5 | 1971.74 |
10 | 3943.49 |
20 | 7886.99 |
50 | 19717.49 |
100 | 39434.99 |
250 | 98587.49 |
500 | 197174.98 |
1000 | 394349.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.